BTU (viết tắt của British Thermal Unit): Đơn vị nhiệt trị của Anh quốc
Sm3 (Standard cubic metre): 1 m3 CNG tại điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ 15oC, áp suất 1 at)
1kcal = 3.968321 BTU
Đơn vị tính mmBTU:
1 mmBTU (1 triệu BTU, hoặc “mm BTU”) = 1.054615 gigajoule (GJ). Ngược lại, 1 GJ tương đương với 26.8 m³ khí gas tự nhiên ở nhiệt độ và áp suất xác định.
Ở Anh, “BTU” được sử dụng để mô tả giá trị nhiệt (năng lượng) của nhiên liệu, và cũng để mô tả công suất của các hệ thống sưởi ấm và làm lạnh, như lò sưởi, lò sấy, lò nướng và điều hòa nhiệt độ.
Một BTU được định nghĩa là nhiệt lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một pound nước lên một độ Fahrenheit. 143 BTU là nhiệt lượng cần thiết để làm tan chảy 1 pound băng. Trong trường hợp với calorie, có rất nhiều định nghĩa về BTU, dựa trên các nhiệt độ nước khác nhau và sai số khoảng 0.5%.
Đơn vị tính Sm3:
Sm3 là đơn vị tiêu chuẩn để đo lượng CNG sử dụng trong nhà máy
Đổi Sm3 sang mmBTU để làm gì?
Hiện nay, để tính giá CNG/NG sử dụng tại nhà máy, người ta sẽ quy đổi tất cả về mmBTU, đơn giá của khí CNG, LNG hoặc NG được tính bằng đơn vị mmBTU ( VND hoặc USD ), tuy nhiên đồng hồ tiêu chuẩn tại nhà máy thì sử dụng Nm3 hoặc Sm3, do đó cần đổi sang đơn vị mmBTU.
Làm sao đổi Sm³ sang mmBTU?
mmBTU = A x GHV x Sm³
Trong đó
A = 947,817 x 10^-6 là hệ số chuyển đổi từ MJ sang mmBTU
GHV: Nhiệt trị ( Nhiệt trị này không ổn định, thay đổi theo thời gian, nhưng trị trung bình của nó vào khoảng để tính là 40-41 MJ/Sm³)
Ví dụ chúng ta có 100.000 Sm3 , Nhiệt trị 1 Sm3 = 41 MJ/Sm3, giá 1 mmBTU = 20 usd
=> tính tiền sử dụng CNG
mmBTU = 947.817 x 10^-6 x 41 x 100.000 = 3886 mmBTU
USD = 3886 * 20 = 77 720 USD
(Lưu ý: Giá và nhiệt trị thay đổi tùy từng thời điểm)