Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp

1. Giới thiệu – Nhiên liệu sạch cho công nghiệp hiện đại

Trong bối cảnh toàn cầu chuyển dịch sang năng lượng xanh và giảm phát thải carbon, các loại nhiên liệu sạch như LNG, CNG và LPG đang dần thay thế than đá và dầu FO trong nhiều ngành công nghiệp.
Những nguồn năng lượng này không chỉ giúp giảm khí thải độc hại, mà còn nâng cao hiệu suất đốt, tối ưu chi phí vận hành và hướng đến mục tiêu phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

  • LNG và LPG được thương mại hóa rộng rãi nhờ khả năng lưu trữ và vận chuyển linh hoạt.
  • CNG và LNGlợi thế vượt trội về an toàn và thân thiện môi trường so với LPG.
  • Việc lựa chọn loại nhiên liệu phù hợp phụ thuộc vào quy mô tiêu thụ, khoảng cách vận chuyển và hạ tầng kỹ thuật của từng doanh nghiệp.
Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp
Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp

3. LNG là gì? – Khí thiên nhiên hóa lỏng

LNG (Liquefied Natural Gas)khí thiên nhiên – chủ yếu là methane (CH) – được hóa lỏng ở nhiệt độ cực thấp -162°C sau khi loại bỏ các tạp chất như CO₂, H₂O, H₂S…
Ở trạng thái lỏng, thể tích giảm tới 1/600 so với thể khí, giúp việc vận chuyển và lưu trữ dễ dàng hơn rất nhiều.

Ưu điểm nổi bật của LNG:

  • Mật độ năng lượng cao, tiết kiệm không gian lưu trữ
  • Giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp lớn
  • Thân thiện với môi trường, gần như không phát sinh bụi và SOx
  • Thích hợp cho các nhà máy quy mô lớn, phát điện, luyện kim, gốm sứ, dệt nhuộm, xi măng
Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp
Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp

 

3. CNG là gì? – Khí thiên nhiên nén

CNG (Compressed Natural Gas) được tạo ra bằng cách nén khí thiên nhiên ở áp suất 200–250 barg, giúp giảm thể tích và thuận tiện trong vận chuyển bằng xe bồn hoặc ống dẫn.

Đặc điểm của CNG:

  • Được khai thác trực tiếp từ mỏ khí hoặc thu hồi từ khí đồng hành
  • Sau khi nén, khí được đưa tới trạm tiêu thụ và qua cụm giảm áp (PRU) để sử dụng
  • Khi rò rỉ, CNG dễ khuếch tán và không gây ngạt – an toàn hơn dầu và LPG

Ứng dụng:
CNG phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, xe vận tải, lò hơi công nghiệp, hoặc hệ thống sấy ổn định.

Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp
Phân biệt LNG, CNG và LPG – Chìa khóa lựa chọn nhiên liệu sạch, hiệu quả cho doanh nghiệp công nghiệp

4. LPG là gì? – Khí dầu mỏ hóa lỏng

LPG (Liquefied Petroleum Gas)hỗn hợp propane và butane, được hóa lỏng dưới áp suất thấp. LPG có nguồn gốc từ khí đồng hành hoặc sản phẩm phụ của lọc dầu.

Ưu điểm của LPG:

  • Dễ triển khai, phổ biến rộng rãi
  • Có thể lưu trữ trong bình hoặc bồn với chi phí thấp
  • Ứng dụng linh hoạt cho nhà hàng, khách sạn, hộ gia đình và sản xuất nhẹ

Tuy nhiên, LPG nặng hơn không khí, khi rò rỉ dễ tích tụ dưới mặt đất, tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao hơn so với LNG và CNG.

STT

Nội dung LNG CNG LPG

1

Thành phần chính

methane

methane propane và butane

2

Khối lượng riêng

0,41-0,5 kg/lít 0,75-0,83 kg/Sm3

0,51-0,56 kg/lít

3

Nhiệt trị, MJ/kg

55

53

50

4

Tính an toàn

Nhẹ hơn không khí, dễ phân tán khi bị rò rỉ Nhẹ hơn không khí, dễ phân tán khi bị rò rỉ

Nặng hơn không khí, tích tụ dưới đất khi bị rò rỉ nên dễ bắt lửa và chiếm chỗ oxy

5

Điều kiện tồn chứa, vận chuyển

Hóa lỏng ở nhiệt độ -162 oC, áp suất môi trường, thể tích giảm 600 lần so với thể khí (ở điều kiện tiêu chuẩn) Nén lên áp suất 200-250 bar, nhiệt độ môi trường, thể tích giảm tương ứng 200-250 lần.

Hóa lỏng ở áp suất thấp, tùy thuộc vào tỷ lệ propane/ butane và nhiệt độ. Tại 38oC, hóa lỏng ở áp suất pha hơi  khoảng 12 bar. Thể tích ở thể lỏng giảm khoảng 250-270 lần so với thể khí.

6

Vật liệu chứa

Thép nhiều lớp, có lớp cách nhiệt; có thể chịu áp suất khoảng 12 bar. Thép hoặc composite chuyên dụng chịu áp suất cao hơn 250 bar

Thép, có thể chịu áp suất đến 25 bar.

7

Sử dụng

Làm nhiên liệu cho phát điện, sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông, vận tải, làm nguyên liệu sản xuất hóa chất..

Làm nhiên liệu cho sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông, vận tải.

Làm nhiên liệu cho dân dụng, sản xuất công nghiệp, phương tiện giao thông, vận tải.

6. Đâu là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp công nghiệp?

LNG, CNG và LPG là những nhiên liệu sạch hiện đại, đang dần thay thế các nguồn nhiên liệu truyền thống như than và dầu FO trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng không chỉ giúp giảm phát thải khí độc, mà còn nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng, hướng tới mục tiêu tiết kiệm chi phí và phát triển bền vững.

Trong đó:

  • LNG và LPG được thương mại rộng rãi nhờ dễ lưu trữ và vận chuyển đi xa.
    CNG và LNG có lợi thế rõ rệt về an toàn và mức độ thân thiện với môi trường so với LPG.
  • Việc lựa chọn phù hợp tùy thuộc vào quy mô tiêu thụ, khoảng cách vận chuyển và hạ tầng kỹ thuật sẵn có của từng doanh nghiệp.

7. Tư vấn giải pháp năng lượng sạch cho doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp có đặc thù tiêu thụ năng lượng và hạ tầng kỹ thuật riêng. Việc lựa chọn giải pháp LNG, CNG hay LPG cần được đánh giá toàn diện dựa trên:

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình
  • Khoảng cách tới trạm cung ứng
  • Nhu cầu vận hành liên tục hay theo chu kỳ
  • Mục tiêu tiết kiệm chi phí & giảm phát thải

👉 Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn giải pháp năng lượng phù hợpxây dựng lộ trình chuyển đổi tối ưu, hướng tới một nền công nghiệp xanh – linh hoạt – hiệu quả – bền vững.