Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG – Liquefied Petroleum Gas) thường được gọi là gas, thành phần gồm các loại khí Hydro-Carbon, chủ yếu bao gồm Propane và Butane (gồm cả Iso-Butane), thu được từ quá trình lọc dầu thô hoặc xử lý khí tự nhiên.

BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA NHIÊN LIỆU ĐỐT CHÁY (*)
Đặc tính LNG CNG LPG Diesel FO 3.5S
Màu, mùi Không Không Không
Khối lượng riêng 0,41 – 0,5 Kg/ lít 0,75 – 0,83 >Kg/ Sm3 0,51 – 0,56 Kg/ lít 0,82 – 0,87 Kg/ lít 0,991 (Max) Kg/ lít
Nhiệt trị
(MJ/kg)
55 50-56 49,5 45,36 41,03
Nhiệt độ cháy (°C) 1.880 1.954 1.950 1.780 N/A
Nhiệt độ tự cháy (°C) 482 – 632 540 374 260 407

Hệ thống LPG được vận hành theo chu trình kín, tất cả các thiết bị chuyên dụng đều được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, được kiểm định an toàn lần đầu tiên bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền trước khi đưa vào sử dụng và kiểm định định kỳ theo quy định.

LPG THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG

Với các đặc tính là nguồn nhiên liệu sạch và dễ vận chuyển, LPG đã thay thế cho các nhiên liệu truyền thống như củi, than, tro trấu, rơm rạ,.. Theo đó, hạn chế việc phá rừng và giảm được bụi trong không khí gây ra bởi việc đốt các nhiên liệu truyền thống.
Trong quá trình cháy, LPG không phát thải ra chất NOx, khí độc và tạp chất cho nên LPG trở thành một trong những nguồn nhiên liệu sạch, thân thiện với môi trường.

BẢNG SO SÁNH ĐỘ AN TOÀN CỦA NHIÊN LIỆU ĐỐT CHÁY (*)
LNG CNG LPG Xăng dầu
Khả năng bắt lửa Nhẹ hơn không khí, dễ tan vào không khí Nặng hơn không khí, tích tụ dưới đất, bắt lửa dễ dàng
Vật liệu chứa Vật liệu chứa Inox áp sử dụng tối đa 8 – 16 bar Vật liệu đặc biệt, chịu áp lực trên 250 bar Thép thường, áp suất thiết kế 18kg/cm2 Thép thường
Phụ kiện Emergency Shut Off Valve sẽ tự động ngắt dòng để tránh mọi sự rò rỉ khí khi gặp sự cố Không có

Ghi chú đơn vị tính:

  • BTU (British Therm Unit): Đơn vị nhiệt trị của Anh quốc.
  • Sm3 (Standard cubic metre): 1 m3 CNG tại điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ 15°C, áp suất 1 at).
  • mmBTU: Một triệu BTU.
  • 1Kcal = 3,968321 BTU.
(*) Số liệu chỉ mang tính chất tham khảo
BẢNG NHIỆT TRỊ (*)
NHIÊN LIỆU ĐƠN VỊ KCal BTU mmBTU
LNG Kg 13.114 52.042 0,05242
CNG Sm3 10.080 40.001 0,04001
LPG Kg 11.823 46.917 0,046917
DO Kg 10.835 42.997 0,042997
FO Kg 9.800 38.890 40,038890

Bạn đang tìm kiếm nguồn năng lượng sạch, tiết kiệm và ổn định?

Liên hệ ngay hotline 0978 42 47 39 hoặc email infor.lngvn@gmail.com để được tư vấn.