Bồn 5m3 (0.8MPa) chứa Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), dạng đứng

  • Tên sản phẩm:  Bồn 5m3 (0.8MPa) chứa Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), dạng đứng
  • Model: ZFL5/0.8
  • Tình trạng/Condition: Liên hệ đặt hàng/ Order placement contact
  • Kiểu dáng/Posture: Dạng đứng/Vertical type
  • Xuất xứ/Origin: China
  • Kích thước/Size: (DxH) 2000x5130 mm
  • Trọng lượng /Weight: ~3412 kg
  • Bảo hành/Warranty: 1 năm /1 year

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

  • Vỏ bồn chịu lạnh chuyên chứa LNG lỏng. Loại 5m3, Size (DxH) 2000x5130 mm, WP: 0.8MPa. Kết cấu của bồn chứa được thiết kế bởi 2 lớp vỏ, được lồng vào nhau, giữa 2 lớp vỏ được dồn các loại vật liệu cách nhiệt và hút chân không sao cho ngăn không để trao đổi nhiệt giữa 2 lớp vỏ.
  • Do nhiệt độ hóa lỏng của khí tự nhiên khi làm lạnh sâu là âm 162 độ C sau khi đã loại bỏ các tạp chất, nên công nghệ cách nhiệt và hút chân không được ứng dụng công nghệ mới hoàn toàn: sử dụng bột đá Trân Châu (Hạt Perllic trong môi trường chân không); kiểm tra chân không tuyệt đối, chụp siêu âm 100% mối hàn để đảm bảo chất lượng bồn chứa tốt nhất và tuổi thọ cao
  • Bồn chứa có toàn bộ các hệ thống van khóa, van an toàn, đồng hồ báo mức, áp kế, nhiệt kế được lắp đặt sẵn theo bồn.
  • Có thể thiết kế theo dạng đứng hoặc dạng nằm theo yêu cầu của khách hàng,

Ứng dụng:

  • Bồn chứa LNG được sử dụng trong việc lưu trữ và phân phối khí tự nhiên hóa lỏng cho các nhà máy điện, hộ công nghiệp, khu đô thị, …, cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện giao thông vận tải: tàu biển, tàu hỏa và xe vận tải nặng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Bảo hành:

    • Tất cả các thiết bị đều được bảo hành chính hãng bởi đội ngũ chuyên gia kỹ thuật người Trung Quốc dày dặn kinh nghiệm. Thời gian bảo hành của chân không loại bồn này lâu dài lên đến khoảng 2 năm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ZFL5/0.8 Cryogenic Storage Tank, Vertical type
Model: ZFL5/0.8
Thông số kỹ thuật:
• Môi chất: LNG
• Tổng thể tích: 5.25 m³
• Thể tích chứa tiêu chuẩn: 4.73 m³
• Áp suất thiết kế: 0.84 Mpa
• Áp suất làm việc: 0.8 Mpa
• Cách nhiệt: Bột chân không hai lớp
• Vật liệu chịu áp lực chính: S30408, Q245R
Note: Thông số kỹ thuật trên là thông số tham khảo, thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo thực tế trên từng sản phẩm thiết bị cụ thể