Bồn 100m3 (0.8MPa) chứa Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), dạng nằm

  • Tên sản phẩm:  Bồn 100m3 (0.8MPa) chứa Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), dạng nằm
  • Model: ZFW100/0.8
  • Tình trạng/Condition: Liên hệ đặt hàng/ Order placement contact
  • Kiểu dáng/Posture: Dạng nằm/Horizontal type
  • Xuất xứ/Origin: China
  • Kích thước/Size: (DxL) 3600×15239 mm
  • Trọng lượng /Weight: ~32377 kg
  • Bảo hành/Warranty: 1 năm /1 year

CHI TIẾT SẢN PHẨM

  • Vỏ bồn chịu lạnh chuyên chứa LNG. Loại 100m3, Size (DxL) 3600×15239 mm, WP: 0.8MPa. Kết cấu của bồn chứa được thiết kế bởi 2 lớp vỏ, được lồng vào nhau, giữa 2 lớp vỏ được dồn các loại vật liệu cách nhiệt và hút chân không sao cho ngăn không để trao đổi nhiệt giữa 2 lớp vỏ.
  • Do nhiệt độ hóa lỏng của khí tự nhiên khi làm lạnh sâu là âm 162 độ C sau khi đã loại bỏ các tạp chất, nên công nghệ cách nhiệt và hút chân không được ứng dụng công nghệ mới hoàn toàn: sử dụng Hạt hút ẩm (Hạt Perlite); kiểm tra chân không tuyệt đối, chụp siêu âm 100% mối hàn để đảm bảo chất lượng bồn chứa tốt nhất và tuổi thọ cao
  • Bồn chứa có toàn bộ các hệ thống van khóa, van an toàn, đồng hồ báo mức, áp kế, nhiệt kế được lắp đặt sẵn theo bồn.
  • Có thể thiết kế theo dạng đứng hoặc dạng nằm theo yêu cầu của khách hàng.

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

Ứng dụng:

  • Bồn chứa LNG được sử dụng trong việc lưu trữ và phân phối khí tự nhiên hóa lỏng cho các nhà máy điện, hộ công nghiệp, khu đô thị, …, cung cấp nhiên liệu cho các phương tiện giao thông vận tải: tàu biển, tàu hỏa và xe vận tải nặng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Bảo hành:

  • Tất cả các thiết bị đều được bảo hành chính hãng bởi đội ngũ chuyên gia kỹ thuật người Trung Quốc dày dặn kinh nghiệm tại văn phòng Việt Nam. Thời gian bảo hành 01 năm với các lỗi của nhà sản xuất.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ZFW100/0.8 Cryogenic Storage Tank, Horizontal type

Model: ZFW100/0.8

Thông số kỹ thuật:

  • Môi chất: LNG
  • Tổng thể tích: 100 m³
  • Thể tích chứa tiêu chuẩn: 90 m³
  • Áp suất thiết kế: 0.84 Mpa
  • Áp suất làm việc: 0.8 Mpa
  • Cách nhiệt: Bột chân không hai lớp
  • Vật liệu chịu áp lực chính: S30408, Q245R

Note: Thông số kỹ thuật trên là thông số tham khảo, thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo thực tế trên từng sản phẩm thiết bị cụ thể.